Vietnamese Meaning of schoolgirl
Nữ sinh
Other Vietnamese words related to Nữ sinh
Nearest Words of schoolgirl
Definitions and Meaning of schoolgirl in English
schoolgirl (n)
a girl attending school
schoolgirl (n.)
A girl belonging to, or attending, a school.
FAQs About the word schoolgirl
Nữ sinh
a girl attending schoolA girl belonging to, or attending, a school.
thiếu niên,cô gái,cô gái,thiếu niên,ngựa cái con,Cô gái tuổi teen,cô gái,nhớ,cô,tiên nữ
người không phải là học sinh
schoolfriend => bạn học, schoolfellow => bạn học, schoolery => trường học, schooled => được đào tạo, schooldays => ngày đi học,