Vietnamese Meaning of gamine
cô gái
Other Vietnamese words related to cô gái
Nearest Words of gamine
- gaminess => trò chơi
- gaming => trò chơi
- gaming card => thẻ trò chơi
- gaming house => Nhà chơi game
- gaming table => Bàn chơi game
- gamma => gamma
- gamma acid => axit gamma-aminobutyric
- gamma aminobutyric acid => axit gamma aminobutyric
- gamma globulin => Globulin gamma
- gamma hydroxybutyrate => gamma hydroxybutyrate
Definitions and Meaning of gamine in English
gamine (n)
a homeless girl who roams the streets
a girl of impish appeal
FAQs About the word gamine
cô gái
a homeless girl who roams the streets, a girl of impish appeal
trẻ con,trẻ lang thang,mông,bỏ hoang,Người lang thang,vô gia cư,ăn mày,lang thang,người lang thang,kẻ lang thang
Giàu có,Túi sâu,Con mèo béo,triệu phú,triệu phú,người giàu,Người giàu có,tỷ phú,có,máy làm tiền
gamin => trẻ con đường phố, gamic => game, gamey => Loại thú săn, gametophyte => thể giao tử, gametophore => Thực vật giao tử,