FAQs About the word gametophore

Thực vật giao tử

a modified branch bearing gametangia as in the thalloid liverworts

No synonyms found.

No antonyms found.

gametogenesis => Sinh giao tử, gametoecium => Noãn bào tử, gametocyte => Noãn bào tử, gamete => giao tử, gametangium => Đối giao tử,