FAQs About the word queerness

tính kỳ lạ

a strange attitude or habit, a sexual attraction to (or sexual relations with) persons of the same sexThe quality or state of being queer.

Buồn nôn,Bệnh,buồn nôn,Buồn nôn,khó tính,Say tàu xe,Bệnh say độ cao,Say tàu xe,Ốm nghén,Say tàu xe

No antonyms found.

queerly => kỳ quặc, queerish => kỳ lạ, queer duck => Kỳ quặc, queer bird => Con chim kỳ lạ, queer => kỳ quái,