Vietnamese Meaning of queerness
tính kỳ lạ
Other Vietnamese words related to tính kỳ lạ
Nearest Words of queerness
- queerly => kỳ quặc
- queerish => kỳ lạ
- queer duck => Kỳ quặc
- queer bird => Con chim kỳ lạ
- queer => kỳ quái
- queensland nut => Hạt Queensland
- queensland lungfish => Cá phổi Queensland
- queensland kauri => Kauri Queensland
- queensland hemp => Cây gai dầu Queensland
- queensland grass-cloth plant => Cây vải cỏ Queensland
Definitions and Meaning of queerness in English
queerness (n)
a strange attitude or habit
a sexual attraction to (or sexual relations with) persons of the same sex
queerness (n.)
The quality or state of being queer.
FAQs About the word queerness
tính kỳ lạ
a strange attitude or habit, a sexual attraction to (or sexual relations with) persons of the same sexThe quality or state of being queer.
Buồn nôn,Bệnh,buồn nôn,Buồn nôn,khó tính,Say tàu xe,Bệnh say độ cao,Say tàu xe,Ốm nghén,Say tàu xe
No antonyms found.
queerly => kỳ quặc, queerish => kỳ lạ, queer duck => Kỳ quặc, queer bird => Con chim kỳ lạ, queer => kỳ quái,