Vietnamese Meaning of jam-pack
Nhồi nhét
Other Vietnamese words related to Nhồi nhét
Nearest Words of jam-pack
Definitions and Meaning of jam-pack in English
jam-pack
to pack tightly, to pack tightly or to excess
FAQs About the word jam-pack
Nhồi nhét
to pack tightly, to pack tightly or to excess
nhét,làm đầy,Tải,Gói,đồ đạc,đống,mứt,đầy bụng,vành,hàng rời
rõ ràng,cống rãnh,Vẽ (tắt),loại trừ,rỗng,di tản,ống xả,làm nhẹ đi,bỏ trống,vô hiệu
jamborees => Jamboree, jambalayas => Jambalaya, jalopies => xe hỏng, jake => Jake, jails => nhà tù,