Vietnamese Meaning of anticlimactic

cao trào tuột dốc

Other Vietnamese words related to cao trào tuột dốc

Definitions and Meaning of anticlimactic in English

Wordnet

anticlimactic (a)

of or relating to a sudden change from an impressive to a ludicrous style

coming after the climax especially of a dramatic or narrative plot

FAQs About the word anticlimactic

cao trào tuột dốc

of or relating to a sudden change from an impressive to a ludicrous style, coming after the climax especially of a dramatic or narrative plot

không quan trọng,tầm thường,không quan trọng,Không quan trọng,do dự,không phê phán

thiên khải,Tuổi mãn kinh,đỉnh điểm,đỉnh,ngày tận thế,đỉnh núi,quan trọng,lễ đăng quang,quan trọng,lên đến đỉnh điểm

anticlastic => Chống cong vênh, antickt => đồ cổ, anticked => cổ, anticivism => chống dân sự, anticivic => phản công dân,