Vietnamese Meaning of anticness
đồ cổ
Other Vietnamese words related to đồ cổ
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of anticness
- antic-mask => Chống khẩu trang
- anticly => Nếp chống
- anticlockwise => ngược chiều kim đồng hồ
- anticlinorium => nán uốn lại
- anticlinoria => phức diện nếp chống
- anticline => Nếp chống uốn nếp
- anticlinal => địa tầng ngược
- anticlimax => Chống đỉnh
- anticlimactical => Phản cao trào
- anticlimactic => cao trào tuột dốc
- anticoagulant => Thuốc chống đông máu
- anticoagulant medication => thuốc chống đông
- anticoagulation => Thuốc chống đông máu
- anticoagulative => Thuốc chống đông máu
- anticoherer => chống va đập
- anticonstitutional => trái hiến pháp
- anticontagious => không truyền nhiễm
- anticonvulsant => chống co giật
- anticonvulsant drug => Thuốc chống co giật
- anticonvulsive => thuốc chống co giật
Definitions and Meaning of anticness in English
anticness (n.)
The quality of being antic.
FAQs About the word anticness
đồ cổ
The quality of being antic.
No synonyms found.
No antonyms found.
antic-mask => Chống khẩu trang, anticly => Nếp chống, anticlockwise => ngược chiều kim đồng hồ, anticlinorium => nán uốn lại, anticlinoria => phức diện nếp chống,