Vietnamese Meaning of anticoagulant medication
thuốc chống đông
Other Vietnamese words related to thuốc chống đông
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of anticoagulant medication
- anticoagulation => Thuốc chống đông máu
- anticoagulative => Thuốc chống đông máu
- anticoherer => chống va đập
- anticonstitutional => trái hiến pháp
- anticontagious => không truyền nhiễm
- anticonvulsant => chống co giật
- anticonvulsant drug => Thuốc chống co giật
- anticonvulsive => thuốc chống co giật
- anticor => Chất chống oxy hóa
- anticous => anticous
Definitions and Meaning of anticoagulant medication in English
anticoagulant medication (n)
medicine that prevents or retards the clotting of blood
FAQs About the word anticoagulant medication
thuốc chống đông
medicine that prevents or retards the clotting of blood
No synonyms found.
No antonyms found.
anticoagulant => Thuốc chống đông máu, anticness => đồ cổ, antic-mask => Chống khẩu trang, anticly => Nếp chống, anticlockwise => ngược chiều kim đồng hồ,