Vietnamese Meaning of anticor
Chất chống oxy hóa
Other Vietnamese words related to Chất chống oxy hóa
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of anticor
- anticonvulsive => thuốc chống co giật
- anticonvulsant drug => Thuốc chống co giật
- anticonvulsant => chống co giật
- anticontagious => không truyền nhiễm
- anticonstitutional => trái hiến pháp
- anticoherer => chống va đập
- anticoagulative => Thuốc chống đông máu
- anticoagulation => Thuốc chống đông máu
- anticoagulant medication => thuốc chống đông
- anticoagulant => Thuốc chống đông máu
- anticous => anticous
- anticyclone => áp cao
- anticyclonic => Thuận áp cao
- antidepressant => Thuốc chống trầm cảm
- antidepressant drug => Thuốc chống trầm cảm
- antidiabetic => thuốc chống đái tháo đường
- antidiabetic drug => Thuốc chống tiểu đường
- antidiarrheal => Thuốc chống tiêu chảy
- antidiarrheal drug => Thuốc chống tiêu chảy
- antidiphtheritic => kháng bạch hầu
Definitions and Meaning of anticor in English
anticor (n.)
A dangerous inflammatory swelling of a horse's breast, just opposite the heart.
FAQs About the word anticor
Chất chống oxy hóa
A dangerous inflammatory swelling of a horse's breast, just opposite the heart.
No synonyms found.
No antonyms found.
anticonvulsive => thuốc chống co giật, anticonvulsant drug => Thuốc chống co giật, anticonvulsant => chống co giật, anticontagious => không truyền nhiễm, anticonstitutional => trái hiến pháp,