Vietnamese Meaning of anticoherer
chống va đập
Other Vietnamese words related to chống va đập
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of anticoherer
- anticoagulative => Thuốc chống đông máu
- anticoagulation => Thuốc chống đông máu
- anticoagulant medication => thuốc chống đông
- anticoagulant => Thuốc chống đông máu
- anticness => đồ cổ
- antic-mask => Chống khẩu trang
- anticly => Nếp chống
- anticlockwise => ngược chiều kim đồng hồ
- anticlinorium => nán uốn lại
- anticlinoria => phức diện nếp chống
- anticonstitutional => trái hiến pháp
- anticontagious => không truyền nhiễm
- anticonvulsant => chống co giật
- anticonvulsant drug => Thuốc chống co giật
- anticonvulsive => thuốc chống co giật
- anticor => Chất chống oxy hóa
- anticous => anticous
- anticyclone => áp cao
- anticyclonic => Thuận áp cao
- antidepressant => Thuốc chống trầm cảm
Definitions and Meaning of anticoherer in English
anticoherer (n.)
A device, one form of which consists of a scratched deposit of silver on glass, used in connection with the receiving apparatus for reading wireless signals. The electric waves falling on this contrivance increase its resistance several times. The anticoherer can be used in conjunction with a telephone.
FAQs About the word anticoherer
chống va đập
A device, one form of which consists of a scratched deposit of silver on glass, used in connection with the receiving apparatus for reading wireless signals. Th
No synonyms found.
No antonyms found.
anticoagulative => Thuốc chống đông máu, anticoagulation => Thuốc chống đông máu, anticoagulant medication => thuốc chống đông, anticoagulant => Thuốc chống đông máu, anticness => đồ cổ,