Vietnamese Meaning of anticontagious
không truyền nhiễm
Other Vietnamese words related to không truyền nhiễm
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of anticontagious
- anticonstitutional => trái hiến pháp
- anticoherer => chống va đập
- anticoagulative => Thuốc chống đông máu
- anticoagulation => Thuốc chống đông máu
- anticoagulant medication => thuốc chống đông
- anticoagulant => Thuốc chống đông máu
- anticness => đồ cổ
- antic-mask => Chống khẩu trang
- anticly => Nếp chống
- anticlockwise => ngược chiều kim đồng hồ
- anticonvulsant => chống co giật
- anticonvulsant drug => Thuốc chống co giật
- anticonvulsive => thuốc chống co giật
- anticor => Chất chống oxy hóa
- anticous => anticous
- anticyclone => áp cao
- anticyclonic => Thuận áp cao
- antidepressant => Thuốc chống trầm cảm
- antidepressant drug => Thuốc chống trầm cảm
- antidiabetic => thuốc chống đái tháo đường
Definitions and Meaning of anticontagious in English
anticontagious (a.)
Opposing or destroying contagion.
FAQs About the word anticontagious
không truyền nhiễm
Opposing or destroying contagion.
No synonyms found.
No antonyms found.
anticonstitutional => trái hiến pháp, anticoherer => chống va đập, anticoagulative => Thuốc chống đông máu, anticoagulation => Thuốc chống đông máu, anticoagulant medication => thuốc chống đông,