FAQs About the word anticontagious

không truyền nhiễm

Opposing or destroying contagion.

No synonyms found.

No antonyms found.

anticonstitutional => trái hiến pháp, anticoherer => chống va đập, anticoagulative => Thuốc chống đông máu, anticoagulation => Thuốc chống đông máu, anticoagulant medication => thuốc chống đông,