Vietnamese Meaning of anticyclonic
Thuận áp cao
Other Vietnamese words related to Thuận áp cao
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of anticyclonic
- anticyclone => áp cao
- anticous => anticous
- anticor => Chất chống oxy hóa
- anticonvulsive => thuốc chống co giật
- anticonvulsant drug => Thuốc chống co giật
- anticonvulsant => chống co giật
- anticontagious => không truyền nhiễm
- anticonstitutional => trái hiến pháp
- anticoherer => chống va đập
- anticoagulative => Thuốc chống đông máu
- antidepressant => Thuốc chống trầm cảm
- antidepressant drug => Thuốc chống trầm cảm
- antidiabetic => thuốc chống đái tháo đường
- antidiabetic drug => Thuốc chống tiểu đường
- antidiarrheal => Thuốc chống tiêu chảy
- antidiarrheal drug => Thuốc chống tiêu chảy
- antidiphtheritic => kháng bạch hầu
- antidiuretic => chống bài niệu
- antidiuretic drug => Thuốc chống lợi tiểu
- antidiuretic hormone => Nội tiết tố chống bài niệu (ADH)
Definitions and Meaning of anticyclonic in English
anticyclonic (a)
of or relating to or characteristic of the atmosphere around a high pressure center
FAQs About the word anticyclonic
Thuận áp cao
of or relating to or characteristic of the atmosphere around a high pressure center
No synonyms found.
No antonyms found.
anticyclone => áp cao, anticous => anticous, anticor => Chất chống oxy hóa, anticonvulsive => thuốc chống co giật, anticonvulsant drug => Thuốc chống co giật,