Vietnamese Meaning of antidiabetic drug
Thuốc chống tiểu đường
Other Vietnamese words related to Thuốc chống tiểu đường
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of antidiabetic drug
- antidiabetic => thuốc chống đái tháo đường
- antidepressant drug => Thuốc chống trầm cảm
- antidepressant => Thuốc chống trầm cảm
- anticyclonic => Thuận áp cao
- anticyclone => áp cao
- anticous => anticous
- anticor => Chất chống oxy hóa
- anticonvulsive => thuốc chống co giật
- anticonvulsant drug => Thuốc chống co giật
- anticonvulsant => chống co giật
- antidiarrheal => Thuốc chống tiêu chảy
- antidiarrheal drug => Thuốc chống tiêu chảy
- antidiphtheritic => kháng bạch hầu
- antidiuretic => chống bài niệu
- antidiuretic drug => Thuốc chống lợi tiểu
- antidiuretic hormone => Nội tiết tố chống bài niệu (ADH)
- antido => thuốc giải độc
- antidorcas => Antidorcas
- antidorcas euchore => Linh dương đầu đen
- antidorcas marsupialis => Antidorcas marsupialis
Definitions and Meaning of antidiabetic drug in English
antidiabetic drug (n)
a drug used to treat diabetes mellitus
FAQs About the word antidiabetic drug
Thuốc chống tiểu đường
a drug used to treat diabetes mellitus
No synonyms found.
No antonyms found.
antidiabetic => thuốc chống đái tháo đường, antidepressant drug => Thuốc chống trầm cảm, antidepressant => Thuốc chống trầm cảm, anticyclonic => Thuận áp cao, anticyclone => áp cao,