Vietnamese Meaning of anticlinal
địa tầng ngược
Other Vietnamese words related to địa tầng ngược
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of anticlinal
- anticlimax => Chống đỉnh
- anticlimactical => Phản cao trào
- anticlimactic => cao trào tuột dốc
- anticlastic => Chống cong vênh
- antickt => đồ cổ
- anticked => cổ
- anticivism => chống dân sự
- anticivic => phản công dân
- anticipatory breach => vi phạm hợp đồng có thể dự đoán trước
- anticipatory => có khả năng dự đoán trước
- anticline => Nếp chống uốn nếp
- anticlinoria => phức diện nếp chống
- anticlinorium => nán uốn lại
- anticlockwise => ngược chiều kim đồng hồ
- anticly => Nếp chống
- antic-mask => Chống khẩu trang
- anticness => đồ cổ
- anticoagulant => Thuốc chống đông máu
- anticoagulant medication => thuốc chống đông
- anticoagulation => Thuốc chống đông máu
Definitions and Meaning of anticlinal in English
anticlinal (a)
sloping downward away from a common crest
anticlinal (a.)
Inclining or dipping in opposite directions. See Synclinal.
anticlinal (n.)
The crest or line in which strata slope or dip in opposite directions.
FAQs About the word anticlinal
địa tầng ngược
sloping downward away from a common crestInclining or dipping in opposite directions. See Synclinal., The crest or line in which strata slope or dip in opposite
No synonyms found.
No antonyms found.
anticlimax => Chống đỉnh, anticlimactical => Phản cao trào, anticlimactic => cao trào tuột dốc, anticlastic => Chống cong vênh, antickt => đồ cổ,