Vietnamese Meaning of antickt
đồ cổ
Other Vietnamese words related to đồ cổ
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of antickt
- anticlastic => Chống cong vênh
- anticlimactic => cao trào tuột dốc
- anticlimactical => Phản cao trào
- anticlimax => Chống đỉnh
- anticlinal => địa tầng ngược
- anticline => Nếp chống uốn nếp
- anticlinoria => phức diện nếp chống
- anticlinorium => nán uốn lại
- anticlockwise => ngược chiều kim đồng hồ
- anticly => Nếp chống
Definitions and Meaning of antickt in English
antickt ()
of Antic
FAQs About the word antickt
đồ cổ
of Antic
No synonyms found.
No antonyms found.
anticked => cổ, anticivism => chống dân sự, anticivic => phản công dân, anticipatory breach => vi phạm hợp đồng có thể dự đoán trước, anticipatory => có khả năng dự đoán trước,