Vietnamese Meaning of spectacularly

Lộng lẫy

Other Vietnamese words related to Lộng lẫy

Definitions and Meaning of spectacularly in English

Wordnet

spectacularly (r)

in a spectacular manner

FAQs About the word spectacularly

Lộng lẫy

in a spectacular manner

tuyệt đẹp,dồi dào,đẹp,nổi bật,rõ ràng,táo bạo,khoa trương,lòe loẹt,lòe loẹt,ồn ào

Buồn tẻ,buồn tẻ,xỉn,không đáng kể,khiêm tốn,im lặng,đơn giản,không phô trương,trong sạch,không màu

spectacular => Hoành tráng, spectacles => kính mắt, spectacled caiman => Cá sấu mõm kính, spectacled => mắt kính, spectacle => quang cảnh,