FAQs About the word spectator

Khán giả

a close observer; someone who looks at something (such as an exhibition of some kind), a woman's pump with medium heel; usually in contrasting colors for toe an

người quan sát,người xem,người ngoài cuộc,người xem,nhân chứng,Nhân chứng tận mắt,gián điệp,người theo dõi

No antonyms found.

spectate => Người xem, spectacularly => Lộng lẫy, spectacular => Hoành tráng, spectacles => kính mắt, spectacled caiman => Cá sấu mõm kính,