FAQs About the word spectator sport

Môn thể thao dành cho khán giả

a sport that many people find entertaining to watch

No synonyms found.

No antonyms found.

spectator pump => Bơm khán giả, spectator => Khán giả, spectate => Người xem, spectacularly => Lộng lẫy, spectacular => Hoành tráng,