Vietnamese Meaning of spectral colour
Màu quang phổ
Other Vietnamese words related to Màu quang phổ
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of spectral colour
- spectre => ma
- spectrobolometer => Phép đo quang phổ bằng bolomet
- spectroelectric => phổ điện
- spectrogram => phổ tần
- spectrograph => máy quang phổ
- spectrographic => quang phổ
- spectrographic analysis => Phân tích quang phổ
- spectrographically => quang phổ
- spectroheliogram => quang phổ nhật hoa
- spectroheliograph => quang phổ nghiêng
Definitions and Meaning of spectral colour in English
spectral colour (n)
a color that has hue
FAQs About the word spectral colour
Màu quang phổ
a color that has hue
No synonyms found.
No antonyms found.
spectral color => Màu phổ, spectral => quang phổ, spectinomycin => spectinomycin, specter => ma, spectator sport => Môn thể thao dành cho khán giả,