Vietnamese Meaning of spectroheliogram
quang phổ nhật hoa
Other Vietnamese words related to quang phổ nhật hoa
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of spectroheliogram
- spectrographically => quang phổ
- spectrographic analysis => Phân tích quang phổ
- spectrographic => quang phổ
- spectrograph => máy quang phổ
- spectrogram => phổ tần
- spectroelectric => phổ điện
- spectrobolometer => Phép đo quang phổ bằng bolomet
- spectre => ma
- spectral colour => Màu quang phổ
- spectral color => Màu phổ
- spectroheliograph => quang phổ nghiêng
- spectrometer => Máy quang phổ
- spectrometric => quang phổ kế
- spectrometry => Phổ quang
- spectrophone => Máy phân tích quang phổ
- spectrophotometer => máy đo quang phổ
- spectrophotometry => Phép quang phổ hấp thụ nguyên tử
- spectroscope => Máy quang phổ
- spectroscopic => quang phổ học
- spectroscopic analysis => Phân tích quang phổ
Definitions and Meaning of spectroheliogram in English
spectroheliogram (n.)
A photograph of the sun made by monochromatic light, usually of the calcium line (k), and showing the sun's faculae and prominences.
FAQs About the word spectroheliogram
quang phổ nhật hoa
A photograph of the sun made by monochromatic light, usually of the calcium line (k), and showing the sun's faculae and prominences.
No synonyms found.
No antonyms found.
spectrographically => quang phổ, spectrographic analysis => Phân tích quang phổ, spectrographic => quang phổ, spectrograph => máy quang phổ, spectrogram => phổ tần,