FAQs About the word spectroscope

Máy quang phổ

an optical instrument for spectrographic analysis

No synonyms found.

No antonyms found.

spectrophotometry => Phép quang phổ hấp thụ nguyên tử, spectrophotometer => máy đo quang phổ, spectrophone => Máy phân tích quang phổ, spectrometry => Phổ quang, spectrometric => quang phổ kế,