Vietnamese Meaning of carpocapsa
Sâu đục thân cây ăn quả
Other Vietnamese words related to Sâu đục thân cây ăn quả
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of carpocapsa
- carpocapsa pomonella => Nhện đỏ trên cam
- carpodacus => chim hồng tước
- carpodacus mexicanus => Chim sẻ hồng Mexico
- carpodacus purpureus => Sáo tía
- carpogenic => Sinh quả
- carpolite => Quả
- carpological => các loại trái cây
- carpologist => chuyên gia về quả
- carpology => Cá chép học
- carpophagous => Ăn thịt
Definitions and Meaning of carpocapsa in English
carpocapsa (n)
codling moths
FAQs About the word carpocapsa
Sâu đục thân cây ăn quả
codling moths
No synonyms found.
No antonyms found.
carpobrotus => Cây sen đất, carpinus caroliniana => Cây du, carpinus betulus => Carpinus betulus, carpinus => Carpinus, carpintero => thợ mộc,