Vietnamese Meaning of niminy-piminy
kiêu căng
Other Vietnamese words related to kiêu căng
- kén chọn
- thanh lịch
- sáng suốt
- chính xác
- khó tính
- kĩ lưỡng
- khó tính
- già cônh
- đặc biệt
- kén chọn
- nghiêm trang
- cầu kỳ
- chọn lọc
- quá tỉ mỉ
- Cực kỳ kỹ tính
- hay vẻ hiểu biết
- cẩn thận
- kén chọn
- quan trọng
- tinh tế
- khó tính
- phân biệt
- tìm lỗi
- quá kén chọn
- khó tính
- soi mói
- sâu sắc
- hiểu biết
- tỉ mỉ
- tốt
- quá xét nét
- kén chọn
- khó tính
- tỉ mỉ
- khó tính
- Yêu cầu cao
- chỉ trích
- dèm pha
- châm biếm
- tỉ mỉ
- khó chịu
- cáu bẩn
- có gai
- buồn nôn
- cẩn thận
- nhạy cảm
- nhạy cảm
Nearest Words of niminy-piminy
Definitions and Meaning of niminy-piminy in English
niminy-piminy (s)
affectedly dainty or refined
FAQs About the word niminy-piminy
kiêu căng
affectedly dainty or refined
kén chọn,thanh lịch,sáng suốt,chính xác,khó tính,kĩ lưỡng,khó tính,già cônh,đặc biệt,kén chọn
Thân thiện,thoáng gió,vô tư lự,linh hoạt,thờ ơ,lỏng lẻo,khoan dung,lỏng lẻo,Áp suất thấp,dễ dãi
nimiety => quá mức, nimby => NIMBY, nimbuses => mây vũ tích, nimbus cloud => mây đen, nimbus => quầng,