Vietnamese Meaning of niminy-piminy

kiêu căng

Other Vietnamese words related to kiêu căng

Definitions and Meaning of niminy-piminy in English

Wordnet

niminy-piminy (s)

affectedly dainty or refined

FAQs About the word niminy-piminy

kiêu căng

affectedly dainty or refined

kén chọn,thanh lịch,sáng suốt,chính xác,khó tính,kĩ lưỡng,khó tính,già cônh,đặc biệt,kén chọn

Thân thiện,thoáng gió,vô tư lự,linh hoạt,thờ ơ,lỏng lẻo,khoan dung,lỏng lẻo,Áp suất thấp,dễ dãi

nimiety => quá mức, nimby => NIMBY, nimbuses => mây vũ tích, nimbus cloud => mây đen, nimbus => quầng,