Vietnamese Meaning of designated hitter

Vận động viên đánh bóng chỉ định

Other Vietnamese words related to Vận động viên đánh bóng chỉ định

Definitions and Meaning of designated hitter in English

Wordnet

designated hitter (n)

a ballplayer who is designated to bat in place of the pitcher

FAQs About the word designated hitter

Vận động viên đánh bóng chỉ định

a ballplayer who is designated to bat in place of the pitcher

sự thay thế,thay thế,trợ lý,bản sao lưu,bìa,Bác sĩ lâm thời,Đánh bóng thay thế,ủy nhiệm,cứu trợ,dự trữ

No antonyms found.

designated driver => tài xế được chỉ định, designated => được chỉ định, designate => chỉ định, designable => có thể thiết kế được, design criteria => tiêu chí thiết kế,