FAQs About the word designatory

chỉ định

Serving to designate; designative; indicating.

bổ nhiệm,chọn,tên,hái,chọn,bộ,chỉ ra,nhận nuôi,công bố,sắp xếp

xả,từ chối,trục xuất,lửa,xóa,phế truất,truất ngôi,thay thế,tống ra,trục xuất

designator => ký hiệu, designative => chỉ định, designation => chỉ định, designating => chỉ định, designated hitter => Vận động viên đánh bóng chỉ định,