Vietnamese Meaning of stand in
Người đóng thế
Other Vietnamese words related to Người đóng thế
Nearest Words of stand in
Definitions and Meaning of stand in in English
stand in (v)
be a substitute
stand in (n)
someone who takes the place of another (as when things get dangerous or difficult)
FAQs About the word stand in
Người đóng thế
be a substitute, someone who takes the place of another (as when things get dangerous or difficult)
điền,tiến vào,thay thế,tiếp quản,bìa,bùa chú,phụ đề,(gấp đôi (như)),ra sân thế vị trí,làm dịu
No antonyms found.
stand guard => canh gác, stand for => đại diện cho, stand firm => đứng vững, stand fast => Đứng vững, stand by => chờ đợi,