Vietnamese Meaning of stand still
Đứng im
Other Vietnamese words related to Đứng im
Nearest Words of stand still
- stand up => đứng lên
- stand watch => Đứng canh
- stand-alone => độc lập
- standard => tiêu chuẩn
- standard and poor's => Standard & Poor
- standard and poor's index => Chỉ số Standard and Poor
- standard atmosphere => Áp suất không khí chuẩn
- standard candle => Nến chuẩn
- standard cell => Cặp chuẩn
- standard deviation => độ lệch chuẩn
Definitions and Meaning of stand still in English
stand still (v)
remain in place; hold still; remain fixed or immobile
FAQs About the word stand still
Đứng im
remain in place; hold still; remain fixed or immobile
dừng lại,bế tắc,kẹt xe,Ngõ cụt,mứt,Bế tắc,bế tắc,buộc,nút thắt cổ chai,góc
No antonyms found.
stand sentinel => đứng gác, stand pat => kiên trì, stand out => nổi bật, stand oil => Dầu đặc, stand in => Người đóng thế,