Vietnamese Meaning of environing
xung quanh
Other Vietnamese words related to xung quanh
Nearest Words of environing
- environment => môi trường
- environmental => môi trường
- environmental condition => điều kiện môi trường
- environmental protection agency => Cục Bảo vệ Môi trường
- environmental science => Khoa học môi trường
- environmentalism => bảo vệ môi trường
- environmentalist => nhà bảo vệ môi trường
- environmentally => Về mặt môi trường
- environs => môi trường xung quanh
- envisage => tưởng tượng
Definitions and Meaning of environing in English
environing (p. pr. & vb. n.)
of Environ
FAQs About the word environing
xung quanh
of Environ
bao quanh,luân chuyển,Ôm,bao vây,kèm theo,toàn diện,đính kèm,đổ chuông.,ám ảnh,Đang vây hãm
No antonyms found.
environed => được bao quanh, environ => Environ, enviousness => đố kỵ, enviously => ghen tị, envious => đố kỵ,