Vietnamese Meaning of enviably

ghen tị

Other Vietnamese words related to ghen tị

Definitions and Meaning of enviably in English

Wordnet

enviably (r)

in an enviable manner

FAQs About the word enviably

ghen tị

in an enviable manner

đáng ngưỡng mộ,hấp dẫn,đáng khao khát,tốt,dễ chịu,dễ chịu,quyến rũ,được phước,quyến rũ,thoải mái

ghê tởm,rùng rợn,không mong muốn,không đáng ghen tị,ghê tởm,mật,đáng thương,kinh tởm,địa ngục,khủng khiếp

envermeil => mạ vàng, envenoming => ngộ độc, envenomed => trúng độc, envelopment => phong bì, enveloping => bao bọc,