Vietnamese Meaning of enured
quen
Other Vietnamese words related to quen
Nearest Words of enured
Definitions and Meaning of enured in English
enured (s)
made tough by habitual exposure
FAQs About the word enured
quen
made tough by habitual exposure
làm rắn chắc,củng cố,thích ứng,Điều chỉnh,gối,củng cố,cứng,gia cố,mùa,Thép
ống xả,làm mềm, nhuyễn,làm suy yếu,người tàn tật,làm suy yếu,làm suy yếu,Gân khoeo chân,làm bất lực,nhựa cây,nhạy cảm
enure => trở về, enunciatory => phát âm, enunciator => người đọc, enunciative => nói, enunciation => cách phát âm,