Vietnamese Meaning of incapacitate
làm bất lực
Other Vietnamese words related to làm bất lực
Nearest Words of incapacitate
Definitions and Meaning of incapacitate in English
incapacitate (v)
make unable to perform a certain action
injure permanently
incapacitate (v. t.)
To deprive of capacity or natural power; to disable; to render incapable or unfit; to disqualify; as, his age incapacitated him for war.
To deprive of legal or constitutional requisites, or of ability or competency for the performance of certain civil acts; to disqualify.
FAQs About the word incapacitate
làm bất lực
make unable to perform a certain action, injure permanentlyTo deprive of capacity or natural power; to disable; to render incapable or unfit; to disqualify; as,
người tàn tật,làm tê liệt,làm suy yếu,tắt, vô hiệu hoá,Gân khoeo chân,cố định,làm suy yếu,làm suy yếu,làm yếu đi,làm suy yếu
trao quyền,tiếp năng lượng,củng cố,mạ kẽm,tiếp thêm sức,củng cố,tiếp sức sống,Làm tươi,tái sinh,trẻ hóa
incapacious => bất tài, incapably => không có khả năng, incapableness => bất khả thi, incapable => bất khả thi, incapability => không có khả năng,