Vietnamese Meaning of get-goes

có được-đi

Other Vietnamese words related to có được-đi

Definitions and Meaning of get-goes in English

get-goes

the very beginning

FAQs About the word get-goes

có được-đi

the very beginning

sự khởi đầu,khởi đầu,khởi đầu,bắt đầu,alpha,đường cơ sở,khởi đầu,rạng đông,ngày đầu tiên,bảng vẽ

đóng,kết luận,kết thúc,kết thúc,dừng lại,đóng cửa¶,đóng cửa,hoàn tất,kết thúc,Chấm dứt

get with it => theo kịp thời đại, get wind of => nghe ngóng, get through (to) => liên lạc được với, get there => tới đó, get the hang of => Nắm được cốt lõi,