FAQs About the word get hold of

Nắm lấy

get into one's hands, take physically, be in or establish communication with, affect

giao tiếp (với),Người liên lạc,nhận,đạt tới,địa chỉ,cuộc gọi,liên lạc với,liên lạc được với,thông báo,Giữ liên lạc với

No antonyms found.

get hold => có được, get hitched with => kết hôn với, get going => đi thôi, get even => trả thù, get dressed => mặc quần áo,