Vietnamese Meaning of get it
hiểu được
Other Vietnamese words related to hiểu được
Nearest Words of get it
Definitions and Meaning of get it in English
get it (v)
understand, usually after some initial difficulty
receive punishment
FAQs About the word get it
hiểu được
understand, usually after some initial difficulty, receive punishment
học,chủ,khám phá,Nắm được cốt lõi,nghe,biết,nhặt,thấy,hiểu,hấp thụ
quên,nhớ,bỏ qua,bỏ học,phớt lờ,hiểu lầm,sự sao nhãng
get into => vào, get in touch => liên lạc, get in => vào, get hold of => Nắm lấy, get hold => có được,