Vietnamese Meaning of get onto
lên
Other Vietnamese words related to lên
Nearest Words of get onto
Definitions and Meaning of get onto in English
get onto (v)
understand, usually after some initial difficulty
FAQs About the word get onto
lên
understand, usually after some initial difficulty
khám phá,nghe,học,nhận ra,thấy,Xác nhận,hiểu (điều gì đó),tìm,tìm ra,nghe ngóng
phớt lờ,nhớ,bỏ qua,giấu,bìa,Rèm cửa,quên,giấu,mạng che mặt,chăn
get one's lumps => Bị đánh đập, get on with => Tiếp tục, get on => lên, get off the ground => cất cánh, get off => Xuống,