FAQs About the word clock in

Chấm công

register one's arrival at work

Nạp,làn gió (vào trong),Nhận phòng,valse (vào),thổi vào,nổ (trong hoặc vào),xuất hiện,: đến,đến,xuống tàu

kiểm tra,tan sở,đi,rời khỏi,Chạy trốn

clock golf => Đồng hồ golf, clock face => Mặt đồng hồ, clock dial => Mặt đồng hồ, clock => Đồng hồ, cloche => chuông,