Vietnamese Meaning of clock in
Chấm công
Other Vietnamese words related to Chấm công
Nearest Words of clock in
Definitions and Meaning of clock in in English
clock in (v)
register one's arrival at work
FAQs About the word clock in
Chấm công
register one's arrival at work
Nạp,làn gió (vào trong),Nhận phòng,valse (vào),thổi vào,nổ (trong hoặc vào),xuất hiện,: đến,đến,xuống tàu
kiểm tra,tan sở,đi,rời khỏi,Chạy trốn
clock golf => Đồng hồ golf, clock face => Mặt đồng hồ, clock dial => Mặt đồng hồ, clock => Đồng hồ, cloche => chuông,