Vietnamese Meaning of clock up
Đạt tới
Other Vietnamese words related to Đạt tới
Nearest Words of clock up
- clock watcher => người coi đồng hồ
- clocking => tính thời gian
- clocklike => như đồng hồ
- clockmaker => Thợ làm đồng hồ
- clocks => đồng hồ
- clocksmith => thợ sửa đồng hồ
- clock-watching => nhìn đồng hồ
- clockwise => theo chiều kim đồng hồ
- clockwise rotation => Xoay theo chiều kim đồng hồ
- clockwork => đồng hồ
Definitions and Meaning of clock up in English
clock up (v)
record a distance travelled; on planes and cars
FAQs About the word clock up
Đạt tới
record a distance travelled; on planes and cars
đạt được,đạt được,lợi nhuận,làm,khía (lên),thắng,Viết phấn,thu hoạch,nhận,cú đánh
(thất bại (ở)),nhớ,dưới mức,mất
clock tower => Tháp đồng hồ, clock time => Giờ đồng hồ, clock radio => Đồng hồ báo thức có radio, clock pendulum => Con lắc đồng hồ, clock out => Đăng xuất,