FAQs About the word clock up

Đạt tới

record a distance travelled; on planes and cars

đạt được,đạt được,lợi nhuận,làm,khía (lên),thắng,Viết phấn,thu hoạch,nhận,cú đánh

(thất bại (ở)),nhớ,dưới mức,mất

clock tower => Tháp đồng hồ, clock time => Giờ đồng hồ, clock radio => Đồng hồ báo thức có radio, clock pendulum => Con lắc đồng hồ, clock out => Đăng xuất,