Vietnamese Meaning of zoologer
Nhà động vật học
Other Vietnamese words related to Nhà động vật học
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of zoologer
Definitions and Meaning of zoologer in English
zoologer (n.)
A zoologist.
FAQs About the word zoologer
Nhà động vật học
A zoologist.
No synonyms found.
No antonyms found.
zoolatry => Sùng bái động vật, zooidal => zoôit, zooid => zooid, zoography => Động vật học, zoographist => Họa sĩ vẽ thảo cầm viên,