Vietnamese Meaning of zoographic
động vật địa lý
Other Vietnamese words related to động vật địa lý
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of zoographic
Definitions and Meaning of zoographic in English
zoographic (a.)
Alt. of Zoographical
FAQs About the word zoographic
động vật địa lý
Alt. of Zoographical
No synonyms found.
No antonyms found.
zoographer => Nhà động vật học, zoogony => Zoogoni, zoogloea => zoogloea, zoogeography => Động vật địa lý học, zoogeographical => động vật địa lý,