Vietnamese Meaning of tinkershire
Thợ sửa ống nước
Other Vietnamese words related to Thợ sửa ống nước
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of tinkershire
Definitions and Meaning of tinkershire in English
tinkershire (n.)
Alt. of Tinkle
FAQs About the word tinkershire
Thợ sửa ống nước
Alt. of Tinkle
No synonyms found.
No antonyms found.
tinker's root => Hoa chuông đen, tinker's damn => một xu, tinker's dam => Đập thiếc, tinkerly => mân mê, tinkering => mày mò,