FAQs About the word corrade

Xói mòn do gió

wear away

xói mòn,sờn,mặc,mài mòn,vết cắn,cọ xát,ăn,xóa,tập tin,phím

No antonyms found.

corpuscular-radiation pressure => Áp suất bức xạ hạt, corpuscular theory of light => thuyết phân tử ánh sáng, corpuscular theory => thuyết hạt, corpuscular radiation => Bức xạ hạt, corpuscular => hạt,