Vietnamese Meaning of correctional rehabilitation
phục hồi chức năng cải tạo
Other Vietnamese words related to phục hồi chức năng cải tạo
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of correctional rehabilitation
- correctional institution => "Trại giam"
- correction => Sửa chữa
- corrected => đã sửa
- correctable => có thể sửa được
- correct => Đúng
- corrasion => Ăn mòn
- corral => chuồng thú
- corrade => Xói mòn do gió
- corpuscular-radiation pressure => Áp suất bức xạ hạt
- corpuscular theory of light => thuyết phân tử ánh sáng
Definitions and Meaning of correctional rehabilitation in English
correctional rehabilitation (n)
providing penal custody or probation or parole for convicted offenders
FAQs About the word correctional rehabilitation
phục hồi chức năng cải tạo
providing penal custody or probation or parole for convicted offenders
No synonyms found.
No antonyms found.
correctional institution => "Trại giam", correction => Sửa chữa, corrected => đã sửa, correctable => có thể sửa được, correct => Đúng,