Vietnamese Meaning of superfund program
Chương trình Siêu quỹ
Other Vietnamese words related to Chương trình Siêu quỹ
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of superfund program
- superfund => quỹ siêu cấp
- superfluously => dư thừa
- superfluous => thừa thãi
- superfluity => sự dư thừa
- superfine => Siêu mịn
- superficies => Bề mặt
- superficially => hời hợt
- superficiality => hời hợt
- superficial temporal vein => Tĩnh mạch thái dương nông
- superficial middle cerebral vein => Tĩnh mạch não giữa nông
- superfund site => Địa điểm Quỹ siêu lớn
- supergiant => siêu sao
- supergrass => kẻ cung cấp thông tin đặc biệt
- superheat => Quá nhiệt
- superhet => Siêu tái sinh
- superheterodyne receiver => Bộ thu siêu dị tần
- superhigh frequency => Tần số siêu cao
- superhighway => Cao tốc
- superhuman => siêu nhân
- superimpose => Đặt chồng
Definitions and Meaning of superfund program in English
superfund program (n)
the federal government's program to locate and investigate and clean up the worst uncontrolled and abandoned toxic waste sites nationwide; administered by the Environmental Protection Agency
FAQs About the word superfund program
Chương trình Siêu quỹ
the federal government's program to locate and investigate and clean up the worst uncontrolled and abandoned toxic waste sites nationwide; administered by the E
No synonyms found.
No antonyms found.
superfund => quỹ siêu cấp, superfluously => dư thừa, superfluous => thừa thãi, superfluity => sự dư thừa, superfine => Siêu mịn,