Vietnamese Meaning of strategize (about)
xây dựng chiến lược (về)
Other Vietnamese words related to xây dựng chiến lược (về)
Nearest Words of strategize (about)
- strategizing (about) => chiến lược (về)
- stratifications => Phân tầng
- straw bosses => Quản đốc
- straw in the wind => rơm trong gió
- strawberry blond => Màu tóc vàng hoe đỏ
- strawberry blonde => Tóc vàng dâu tây
- stray (into) => lạc (vào)
- strayed => lang thang
- strayed (into) => lạc (vào)
- straying (into) => đi lạc (vào/đến)
Definitions and Meaning of strategize (about) in English
strategize (about)
No definition found for this word.
FAQs About the word strategize (about)
xây dựng chiến lược (về)
thiết kế,tổ chức,kế hoạch,cốt truyện,chuẩn bị,sắp xếp,bản thiết kế,Ngân sách,tính toán,biểu đồ
No antonyms found.
strategies => chiến lược, stratagems => mưu kế, strata => lớp, straps => dây đeo, strapped => bị trói,