Vietnamese Meaning of premedical
tiền y khoa
Other Vietnamese words related to tiền y khoa
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of premedical
- prematurity => đẻ non
- prematureness => Sinh non
- prematurely => quá sớm
- premature ventricular contraction => Co thắt thất sớm
- premature labour => Sinh non
- premature labor => Sinh non
- premature infant => Trẻ sinh non tháng
- premature baby => Trẻ sinh non tháng
- premature => Sinh thiếu tháng
- premarital => tiền hôn nhân
- premeditate => suy nghĩ trước
- premeditated => được toan tính trước
- premeditation => mưu đồ
- premenopausal => trước mãn kinh
- premenstrual => tiền kinh nguyệt
- premenstrual syndrome => Hội chứng tiền kinh nguyệt
- premie => tiền thưởng
- premier => Thủ tướng
- premiere => công chiếu
- premiership => Giải bóng đá Ngoại hạng Anh
Definitions and Meaning of premedical in English
premedical (a)
preparing for the study of medicine
premedical (s)
preceding and preparing for the study of medicine
FAQs About the word premedical
tiền y khoa
preparing for the study of medicine, preceding and preparing for the study of medicine
No synonyms found.
No antonyms found.
prematurity => đẻ non, prematureness => Sinh non, prematurely => quá sớm, premature ventricular contraction => Co thắt thất sớm, premature labour => Sinh non,