Vietnamese Meaning of premenstrual syndrome
Hội chứng tiền kinh nguyệt
Other Vietnamese words related to Hội chứng tiền kinh nguyệt
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of premenstrual syndrome
- premenstrual => tiền kinh nguyệt
- premenopausal => trước mãn kinh
- premeditation => mưu đồ
- premeditated => được toan tính trước
- premeditate => suy nghĩ trước
- premedical => tiền y khoa
- prematurity => đẻ non
- prematureness => Sinh non
- prematurely => quá sớm
- premature ventricular contraction => Co thắt thất sớm
Definitions and Meaning of premenstrual syndrome in English
premenstrual syndrome (n)
a syndrome that occurs in many women from 2 to 14 days before the onset of menstruation
FAQs About the word premenstrual syndrome
Hội chứng tiền kinh nguyệt
a syndrome that occurs in many women from 2 to 14 days before the onset of menstruation
No synonyms found.
No antonyms found.
premenstrual => tiền kinh nguyệt, premenopausal => trước mãn kinh, premeditation => mưu đồ, premeditated => được toan tính trước, premeditate => suy nghĩ trước,