Vietnamese Meaning of prescriptive linguistics
Ngôn ngữ quy phạm
Other Vietnamese words related to Ngôn ngữ quy phạm
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of prescriptive linguistics
- prescriptive grammar => Ngữ pháp quy phạm
- prescriptive => có tính quy định
- prescription medicine => Thuốc theo toa
- prescription drug => Thuốc theo đơn
- prescription => đơn thuốc
- prescript => đơn thuốc
- prescribed => theo toa
- prescribe => kê đơn
- prescott => Prescott
- presciently => có khả năng phán đoán
- prescriptivism => quan điểm quy phạm
- preseason => Trước mùa giải
- presence => hiện diện
- presence chamber => Phòng họp
- presence of mind => Tỉnh táo
- presenile dementia => Mất trí nhớ trước tuổi già
- present => hiện tại
- present moment => khoảnh khắc hiện tại
- present participle => động từ phân từ hiện tại
- present perfect => thì hiện tại hoàn thành
Definitions and Meaning of prescriptive linguistics in English
prescriptive linguistics (n)
an account of how a language should be used instead of how it is actually used; a prescription for the `correct' phonology and morphology and syntax and semantics
FAQs About the word prescriptive linguistics
Ngôn ngữ quy phạm
an account of how a language should be used instead of how it is actually used; a prescription for the `correct' phonology and morphology and syntax and semanti
No synonyms found.
No antonyms found.
prescriptive grammar => Ngữ pháp quy phạm, prescriptive => có tính quy định, prescription medicine => Thuốc theo toa, prescription drug => Thuốc theo đơn, prescription => đơn thuốc,