FAQs About the word headwaiter

Bồi bàn

a dining-room attendant who is in charge of the waiters and the seating of customers

Nhân viên pha chế,nhân viên phục vụ bàn,Maître d'hôtel,Tiếp viên hàng không,Tiếp viên hàng không,Bartender,Người pha chế,người phục vụ,chuyên gia rượu vang,bồi bàn

No antonyms found.

head-to-head => đối đầu, headtire => đồ đội đầu, heads-up => chú ý, headstrongness => Bướng bỉnh, headstrong => cứng đầu,