Vietnamese Meaning of headspring
nguồn nước
Other Vietnamese words related to nguồn nước
Nearest Words of headspring
Definitions and Meaning of headspring in English
headspring (n)
the source of water from which a stream arises
headspring (n.)
Fountain; source.
FAQs About the word headspring
nguồn nước
the source of water from which a stream arisesFountain; source.
đài phun nước,nguồn,Suối nước nóng,mùa xuân,Suối nguồn,Suối nước nóng phun trào,thượng nguồn,nguồn nước,nguồn,Chi nhánh
No antonyms found.
headspace => headspace, headsmen => đao phủ, headsman => đao phủ, head-shrinker => thợ săn đầu người, headshot => bắn vào đầu,