Vietnamese Meaning of headsman
đao phủ
Other Vietnamese words related to đao phủ
Nearest Words of headsman
Definitions and Meaning of headsman in English
headsman (n)
an executioner who beheads the condemned person
headsman (n.)
An executioner who cuts off heads.
FAQs About the word headsman
đao phủ
an executioner who beheads the condemned personAn executioner who cuts off heads.
đồ tể,người thi hành di chúc,treo cổ,sát thủ,thợ thịt,tàn nhẫn,đao phủ,kẻ chặt đầu ,giết người,đồ tể
No antonyms found.
head-shrinker => thợ săn đầu người, headshot => bắn vào đầu, headship => lãnh đạo, headshaking => Lắc đầu, headshake => lắc đầu,